Nữ tuổi Mậu Ngọ 1978 hợp lấy chồng tuổi nào

Khi đang yêu thì nhiều bạn trẻ thường không mấy bận tâm đến chuyện tuổi Mậu Ngọ 1978 của mình lấy chồng tuổi nào thì hợp, nhưng khi chuẩn bị kết hôn, lập gia đình việc xem tuổi chồng vợ, xem tuổi cưới là điều không thể thiếu, vì nó ảnh hưởng đến một phần cuộc sống. Vậy tuổi Mậu Ngọ 1978 lấy chồng năm nào thì gặp số Tam vinh hiển, hay tứ đạt đạo, nhất phú quý, hay đại kỵ, xin mời các bạn tham khảo bài viết dưới đây nhé.

Năm sinh nam Mệnh Thiên can Địa chi Cung mệnh Niên mệnh năm sinh Điểm
1961 Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Mậu – Thiên can : Tân => Tương Sinh Địa chi : Ngọ – Địa chi : Sửu => Lục Hại Cung : Tốn – Cung : Chấn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa 7
1967 Dương Hỏa – Dương Thủy => Tương Khắc Thiên can : Mậu – Thiên can : Đinh => Tương Sinh Địa chi : Ngọ – Địa chi : Mùi => Lục Hợp Cung : Tốn – Cung : Ly => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Sinh 8
1968 Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Mậu – Thiên can : Mậu => Bình Hòa Địa chi : Ngọ – Địa chi : Thân => Bình Hòa Cung : Tốn – Cung : Khảm => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh 8
1970 Dương Hỏa – Dương Kim => Tương Khắc Thiên can : Mậu – Thiên can : Canh => Tương Sinh Địa chi : Ngọ – Địa chi : Tuất => Tam Hợp Cung : Tốn – Cung : Chấn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa 7
1976 Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Mậu – Thiên can : Bính => Tương Sinh Địa chi : Ngọ – Địa chi : Thìn => Lục Phá Cung : Tốn – Cung : Ly => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Sinh 8
1977 Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Mậu – Thiên can : Đinh => Tương Sinh Địa chi : Ngọ – Địa chi : Tỵ => Bình Hòa Cung : Tốn – Cung : Khảm => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh 9
1979 Dương Hỏa – Dương Hỏa => Bình Hòa Thiên can : Mậu – Thiên can : Kỷ => Bình Hòa Địa chi : Ngọ – Địa chi : Mùi => Lục Hợp Cung : Tốn – Cung : Chấn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa 7
1980 Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh Thiên can : Mậu – Thiên can : Canh => Tương Sinh Địa chi : Ngọ – Địa chi : Thân => Bình Hòa Cung : Tốn – Cung : Tốn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa 8
1986 Dương Hỏa – Dương Hỏa => Bình Hòa Thiên can : Mậu – Thiên can : Bính => Tương Sinh Địa chi : Ngọ – Địa chi : Dần => Tam Hợp Cung : Tốn – Cung : Khảm => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh 9
1989 Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh Thiên can : Mậu – Thiên can : Kỷ => Bình Hòa Địa chi : Ngọ – Địa chi : Tỵ => Bình Hòa Cung : Tốn – Cung : Tốn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa 7
1994 Dương Hỏa – Dương Hỏa => Bình Hòa Thiên can : Mậu – Thiên can : Giáp => Tương Phá Địa chi : Ngọ – Địa chi : Tuất => Tam Hợp Cung : Tốn – Cung : Ly => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Sinh 7
1998 Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Mậu – Thiên can : Mậu => Bình Hòa Địa chi : Ngọ – Địa chi : Dần => Tam Hợp Cung : Tốn – Cung : Tốn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa 8
2003 Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh Thiên can : Mậu – Thiên can : Quý => Tương Phá Địa chi : Ngọ – Địa chi : Mùi => Lục Hợp Cung : Tốn – Cung : Ly => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Sinh 8
2006 Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Mậu – Thiên can : Bính => Tương Sinh Địa chi : Ngọ – Địa chi : Tuất => Tam Hợp Cung : Tốn – Cung : Chấn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa 9
2007 Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Mậu – Thiên can : Đinh => Tương Sinh Địa chi : Ngọ – Địa chi : Hợi => Tứ Tuyệt Cung : Tốn – Cung : Tốn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa 7
2016 Dương Hỏa – Dương Hỏa => Bình Hòa Thiên can : Mậu – Thiên can : Bính => Tương Sinh Địa chi : Ngọ – Địa chi : Thân => Bình Hòa Cung : Tốn – Cung : Tốn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa 7

Cùng Danh Mục:

Liên Quan Khác

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *